cộng lại thành

cộng lại thành
составляться

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Смотреть что такое "cộng lại thành" в других словарях:

  • Thanh Hoa Bridge — Part of the Vietnam War Thanh Hoa Bridge after it was hit by laser guided bombs …   Wikipedia

  • Thanh Pho Ho Chi Minh — Ho Chi Minh Stadt Basisdaten Region: Südost Geografische Lage …   Deutsch Wikipedia

  • Thành Phố Hồ Chí Minh — Ho Chi Minh Stadt Basisdaten Region: Südost Geografische Lage …   Deutsch Wikipedia

  • Thành phố Hồ Chí Minh — Ho Chi Minh Stadt Basisdaten Region: Südost Geografische Lage …   Deutsch Wikipedia

  • Chu Lai International Airport — For the military use of the facility prior to April 1975, see Chu Lai Air Base Chu Lai Airport Sân bay Chu Lai IATA: VCL – ICAO: VVCA …   Wikipedia

  • The Cong — Thể Công Voller Name Thể Công Ort Hà Nội Gegründet 1954 Stadion Hàng Đẫy Stadion Plätze …   Deutsch Wikipedia

  • Hoang Anh Gia Lai — Hoàng Anh Gia Lai Voller Name Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai Ort Pleiku Gegründet 2001 …   Deutsch Wikipedia

  • My Lai Massacre — This article is about the massacre. For the hamlet, see My Lai, Vietnam. Coordinates: 15°10′42″N 108°52′10″E / 15.17833°N 108.86944°E / …   Wikipedia

  • Thể Công — Voller Name Thể Công Ort Hà Nội Gegründet 195 …   Deutsch Wikipedia

  • FC Thanh Hóa — Voller Name Fußballclub Thanh Hóa Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hóa Ort Thanh Hóa Gegründet …   Deutsch Wikipedia

  • Hoàng Anh Gia Lai — Voller Name Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai Ort Pleiku …   Deutsch Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»